行水
[Hành Thủy]
ぎょうずい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tắm bồn; tắm trong chậu
JP: 僕も結構風呂の時間が短いけれど、君は本当に烏の行水だね。
VI: Tôi cũng tắm khá nhanh, nhưng bạn thì đúng là như con chim qua đường.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tắm rửa để thanh tẩy tôn giáo; tẩy uế