浴す [Dục]

よくす

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

tắm

🔗 浴する

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

nhận (vinh dự, v.v.)

Hán tự

Từ liên quan đến 浴す