Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
入植地
[Nhập Thực Địa]
にゅうしょくち
🔊
Danh từ chung
khu định cư
Hán tự
入
Nhập
vào; chèn
植
Thực
trồng
地
Địa
đất; mặt đất
Từ liên quan đến 入植地
コロニア
khu định cư của người nhập cư
コロニー
thuộc địa
居留地
きょりゅうち
khu định cư nước ngoài; nhượng địa
植民
しょくみん
thuộc địa; thực dân
植民地
しょくみんち
thuộc địa
殖民
しょくみん
thuộc địa; thực dân
租界
そかい
nhượng địa