Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
免役
[Miễn Dịch]
めんえき
🔊
Danh từ chung
miễn nhiệm
Hán tự
免
Miễn
xin lỗi; miễn nhiệm
役
Dịch
nhiệm vụ; vai trò
Từ liên quan đến 免役
免疫
めんえき
miễn dịch
免疫性
めんえきせい
miễn dịch
免責特権
めんせきとっけん
miễn trừ ngoại giao
免除
めんじょ
miễn; miễn trừ
特免
とくめん
miễn trừ đặc biệt; miễn trừ
課税控除
かぜいこうじょ
miễn thuế