免ずる
[Miễn]
めんずる
Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ
sa thải
JP: この規則を破った人は厳しい処罰を免ぜられない。
VI: Người vi phạm quy tắc này không thể tránh khỏi bị phạt nặng.
Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ
miễn; tha thứ