光線 [Quang Tuyến]
こうせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

chùm tia; tia sáng

JP: このランプはつよ光線こうせんす。

VI: Cái đèn này phát ra ánh sáng mạnh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

夜空よぞら光線こうせんえた。
Tôi đã thấy một tia sáng trên bầu trời đêm.
光線こうせんはプリズムによってななしょく分解ぶんかいされる。
Ánh sáng được tách thành bảy màu bởi lăng kính.
まどからの光線こうせんはいってきて教授きょうじゅふかねむりからました。
Ánh sáng từ cửa sổ chiếu vào khiến giáo sư thức dậy từ giấc ngủ sâu.
白色はくしょくひかりたばはプリズムによって様々さまざまいろ光線こうせん分離ぶんりされる。
Chùm sáng trắng được tách thành các tia sáng màu khác nhau qua lăng kính.

Hán tự

Quang tia sáng; ánh sáng
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 光線