先祖伝承 [Tiên Tổ Vân Thừa]

せんぞでんしょう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

những gì được truyền miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác; truyền thuyết; truyện dân gian

Hán tự

Từ liên quan đến 先祖伝承