先任 [Tiên Nhâm]
せんにん

Danh từ chung

thâm niên; người tiền nhiệm

Hán tự

Tiên trước; trước đây
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm

Từ liên quan đến 先任