Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
先任
[Tiên Nhâm]
せんにん
🔊
Danh từ chung
thâm niên; người tiền nhiệm
Hán tự
先
Tiên
trước; trước đây
任
Nhâm
trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
Từ liên quan đến 先任
先代
せんだい
thế hệ trước
前任
ぜんにん
người tiền nhiệm
前任者
ぜんにんしゃ
người tiền nhiệm
前身
ぜんしん
tiền thân; tổ chức tiền nhiệm