1. Thông tin cơ bản
- Từ: 前身
- Cách đọc: ぜんしん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tiền thân, hình thái/đơn vị tiền nhiệm (của tổ chức, cơ quan, thương hiệu...)
- Lĩnh vực/Ngữ vực: báo chí, lịch sử tổ chức, hồ sơ pháp nhân; trang trọng
2. Ý nghĩa chính
前身 là “hình thái/đơn vị tồn tại trước đó” của một tổ chức, cơ quan, đoàn thể, thương hiệu, v.v. Tương đương “tiền thân” trong tiếng Việt.
3. Phân biệt
- 前身 vs 全身(ぜんしん): khác kanji và khác nghĩa. “全身” là “toàn thân (cơ thể)”, còn “前身” là “tiền thân (tổ chức trước đó)”.
- 前任(ぜんにん): “người tiền nhiệm” (chức vụ), không phải tiền thân tổ chức.
- 後継(こうけい): “người/kẻ kế nhiệm”, đối ứng với “前身” trong chuỗi chuyển giao.
- 母体(ぼたい): “mẫu thể/tổ chức mẹ” – tổ chức nền tảng sinh ra tổ chức mới, gần với nghĩa tiền thân trong một số ngữ cảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu điển hình: Aを前身とするB(B lấy A làm tiền thân), Bの前身はAだ, BはAを前身に持つ。
- Dùng nhiều khi giới thiệu lịch sử công ty/trường học/bảo tàng, khi đổi tên, tái cấu trúc.
- Ít dùng cho cá nhân; nếu chỉ “tiền nhiệm” cá nhân nên dùng 前任.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 母体 |
Gần nghĩa |
Tổ chức nền tảng |
Nơi sinh ra tổ chức mới |
| 前任 |
Phân biệt |
Người tiền nhiệm |
Dành cho cá nhân giữ chức |
| 改称 |
Liên quan |
Đổi tên |
Hay đi kèm chuyển đổi tiền thân |
| 後継 |
Đối ứng |
Kế nhiệm |
Thực thể kế tục “前身” |
| 前史 |
Liên quan |
Tiền sử |
Giai đoạn trước khi thành lập |
| 全身 |
Dễ nhầm |
Toàn thân |
Khác nghĩa, khác kanji |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 前(ぜん): trước
- 身(しん): thân, cơ thể; cũng mang nghĩa “bản thể”
- Cấu tạo: Hán ghép “bản thể ở trước đó” → tiền thân.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Một mẹo quan trọng là đọc kỹ ngữ cảnh pháp nhân: “Aを前身とするB” hàm ý có sự kế thừa (con người, tài sản, sứ mệnh) ở mức nào đó, không chỉ đổi tên đơn thuần. Khi viết, ưu tiên các mẫu cố định để văn phong tự nhiên và trang trọng.
8. Câu ví dụ
- この大学の前身は師範学校だった。
Tiền thân của trường đại học này là trường sư phạm.
- 彼の会社は老舗の呉服店を前身としている。
Công ty của anh ấy lấy cửa hàng vải lâu đời làm tiền thân.
- 現在の博物館は市立資料館を前身に持つ。
Bảo tàng hiện nay có tiền thân là nhà lưu trữ tư liệu thành phố.
- 政党の前身にあたる団体は労働運動から生まれた。
Tổ chức được xem là tiền thân của đảng chính trị này hình thành từ phong trào lao động.
- 新ブランドは、人気シリーズの前身に当たる製品群を継承した。
Thương hiệu mới kế thừa nhóm sản phẩm vốn là tiền thân của dòng nổi tiếng.
- この研究所の前身は戦時中の研究部である。
Tiền thân của viện nghiên cứu này là bộ phận nghiên cứu thời chiến.
- 法制度の前身として明治期の条例が挙げられる。
Các sắc lệnh thời Minh Trị có thể coi là tiền thân của hệ thống pháp luật.
- この企業グループの前身は家族経営の小さな商店だった。
Tiền thân của tập đoàn này là một cửa hàng gia đình nhỏ.
- その学校は前身時代から地域に根ざしてきた。
Ngôi trường đó đã gắn bó với địa phương từ thời còn là tiền thân.
- 新委員会は旧委員会を前身として発足した。
Ủy ban mới được thành lập với tiền thân là ủy ban cũ.