前身 [Tiền Thân]

ぜんしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

tiền thân; tổ chức tiền nhiệm

JP: かれ前身ぜんしんについてはなにかごぞんじですか。

VI: Bạn có biết gì về quá khứ của anh ấy không?

Hán tự

Từ liên quan đến 前身

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 前身
  • Cách đọc: ぜんしん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tiền thân, hình thái/đơn vị tiền nhiệm (của tổ chức, cơ quan, thương hiệu...)
  • Lĩnh vực/Ngữ vực: báo chí, lịch sử tổ chức, hồ sơ pháp nhân; trang trọng

2. Ý nghĩa chính

前身 là “hình thái/đơn vị tồn tại trước đó” của một tổ chức, cơ quan, đoàn thể, thương hiệu, v.v. Tương đương “tiền thân” trong tiếng Việt.

3. Phân biệt

  • 前身 vs 全身(ぜんしん): khác kanji và khác nghĩa. “全身” là “toàn thân (cơ thể)”, còn “前身” là “tiền thân (tổ chức trước đó)”.
  • 前任(ぜんにん): “người tiền nhiệm” (chức vụ), không phải tiền thân tổ chức.
  • 後継(こうけい): “người/kẻ kế nhiệm”, đối ứng với “前身” trong chuỗi chuyển giao.
  • 母体(ぼたい): “mẫu thể/tổ chức mẹ” – tổ chức nền tảng sinh ra tổ chức mới, gần với nghĩa tiền thân trong một số ngữ cảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu điển hình: Aを前身とするB(B lấy A làm tiền thân), Bの前身はAだ, BはAを前身に持つ。
  • Dùng nhiều khi giới thiệu lịch sử công ty/trường học/bảo tàng, khi đổi tên, tái cấu trúc.
  • Ít dùng cho cá nhân; nếu chỉ “tiền nhiệm” cá nhân nên dùng 前任.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
母体 Gần nghĩa Tổ chức nền tảng Nơi sinh ra tổ chức mới
前任 Phân biệt Người tiền nhiệm Dành cho cá nhân giữ chức
改称 Liên quan Đổi tên Hay đi kèm chuyển đổi tiền thân
後継 Đối ứng Kế nhiệm Thực thể kế tục “前身”
前史 Liên quan Tiền sử Giai đoạn trước khi thành lập
全身 Dễ nhầm Toàn thân Khác nghĩa, khác kanji

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ぜん): trước
  • (しん): thân, cơ thể; cũng mang nghĩa “bản thể”
  • Cấu tạo: Hán ghép “bản thể ở trước đó” → tiền thân.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Một mẹo quan trọng là đọc kỹ ngữ cảnh pháp nhân: “Aを前身とするB” hàm ý có sự kế thừa (con người, tài sản, sứ mệnh) ở mức nào đó, không chỉ đổi tên đơn thuần. Khi viết, ưu tiên các mẫu cố định để văn phong tự nhiên và trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • この大学の前身は師範学校だった。
    Tiền thân của trường đại học này là trường sư phạm.
  • 彼の会社は老舗の呉服店を前身としている。
    Công ty của anh ấy lấy cửa hàng vải lâu đời làm tiền thân.
  • 現在の博物館は市立資料館を前身に持つ。
    Bảo tàng hiện nay có tiền thân là nhà lưu trữ tư liệu thành phố.
  • 政党の前身にあたる団体は労働運動から生まれた。
    Tổ chức được xem là tiền thân của đảng chính trị này hình thành từ phong trào lao động.
  • 新ブランドは、人気シリーズの前身に当たる製品群を継承した。
    Thương hiệu mới kế thừa nhóm sản phẩm vốn là tiền thân của dòng nổi tiếng.
  • この研究所の前身は戦時中の研究部である。
    Tiền thân của viện nghiên cứu này là bộ phận nghiên cứu thời chiến.
  • 法制度の前身として明治期の条例が挙げられる。
    Các sắc lệnh thời Minh Trị có thể coi là tiền thân của hệ thống pháp luật.
  • この企業グループの前身は家族経営の小さな商店だった。
    Tiền thân của tập đoàn này là một cửa hàng gia đình nhỏ.
  • その学校は前身時代から地域に根ざしてきた。
    Ngôi trường đó đã gắn bó với địa phương từ thời còn là tiền thân.
  • 新委員会は旧委員会を前身として発足した。
    Ủy ban mới được thành lập với tiền thân là ủy ban cũ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 前身 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?