充填 [Sung Điền]
充塡 [Sung 塡]
じゅうてん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
làm đầy; nạp đầy
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
làm đầy; nạp đầy