Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
優勝杯
[Ưu Thắng Bôi]
ゆうしょうはい
🔊
Danh từ chung
cúp vô địch
Hán tự
優
Ưu
dịu dàng; vượt trội
勝
Thắng
chiến thắng
杯
Bôi
đơn vị đếm ly; ly rượu; ly; chúc mừng
Từ liên quan đến 優勝杯
カップ
cốc; cúp
杯
さかずき
chén sake; chén rượu