優位 [Ưu Vị]
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungTính từ đuôi na
ưu thế; vượt trội
JP: 広告に関してはコークの方が優位にたっている。
VI: Về mặt quảng cáo, Coca-Cola có lợi thế hơn.
Trái nghĩa: 劣位
Danh từ chungTính từ đuôi na
ưu thế; vượt trội
JP: 広告に関してはコークの方が優位にたっている。
VI: Về mặt quảng cáo, Coca-Cola có lợi thế hơn.
Trái nghĩa: 劣位
- Ưu thế, vị thế trội trong so sánh cạnh tranh (kinh doanh, công nghệ, thể thao). Ví dụ: 市場での優位, 技術的優位.
- Trong khoa học: “左半球優位” (bán cầu trái chiếm ưu thế), “優位反応” (phản ứng ưu trội).
- Kinh doanh/chiến lược: 価格で優位に立つ, 差別化で優位を確立する.
- Khoa học thần kinh/tâm lý: 言語機能は左半球優位である.
- Thống kê/khoa học dữ liệu: モデルAがBより優位な結果を示した.
- Tránh nhầm với “優秀” (xuất sắc cho cá nhân) khi diễn đạt cấp tổ chức/chiến lược.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 優勢 | Gần nghĩa | Đang ở thế hơn | Nhấn mạnh cục diện hiện thời. |
| 有利 | Gần nghĩa | Có lợi | Điều kiện thuận, không nhất thiết trội. |
| 優越 | Liên quan | Vượt trội, ưu việt | Khía cạnh giá trị/tâm lý. |
| 競争優位 | Liên quan | Ưu thế cạnh tranh | Từ vựng quản trị/chiến lược. |
| 劣位 | Đối nghĩa | Thế yếu | Vị thế kém hơn. |
| 不利 | Đối nghĩa | Bất lợi | Điều kiện không thuận. |
| 劣勢 | Đối nghĩa | Ở thế yếu | Trái với 優勢. |
Khi diễn đạt chiến lược, “一時的に優勢” khác “構造的な優位”. Cái sau bền vững hơn, gắn với năng lực lõi và rào cản cạnh tranh. Hãy kết hợp các cụm đóng như “~で優位に立つ”, “~の優位を維持する”, “競争優位性” để nói tự nhiên.
Bạn thích bản giải thích này?