優位 [Ưu Vị]
ゆうい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungTính từ đuôi na

ưu thế; vượt trội

JP: 広告こうこくかんしてはコークのほう優位ゆういにたっている。

VI: Về mặt quảng cáo, Coca-Cola có lợi thế hơn.

Trái nghĩa: 劣位

Hán tự

Ưu dịu dàng; vượt trội
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài

Từ liên quan đến 優位