優位 [Ưu Vị]

ゆうい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungTính từ đuôi na

ưu thế; vượt trội

JP: 広告こうこくかんしてはコークのほう優位ゆういにたっている。

VI: Về mặt quảng cáo, Coca-Cola có lợi thế hơn.

Trái nghĩa: 劣位

Hán tự

Từ liên quan đến 優位

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 優位
  • Cách đọc: ゆうい
  • Loại từ: danh từ (có thể dùng như tính từ đẳng lập trong cấu trúc danh từ: 優位な立場 hiếm gặp)
  • Khái quát: trạng thái/địa vị trội hơn, chiếm ưu thế so với đối tượng khác.
  • Ngữ pháp: 優位に立つ保つ維持する占める;優位を構築する;~が~より優位だ.

2. Ý nghĩa chính

- Ưu thế, vị thế trội trong so sánh cạnh tranh (kinh doanh, công nghệ, thể thao). Ví dụ: 市場での優位, 技術的優位.
- Trong khoa học: “左半球優位” (bán cầu trái chiếm ưu thế), “優位反応” (phản ứng ưu trội).

3. Phân biệt

  • 優勢: thiên về “lực lượng/tình thế đang thắng thế” trong thời điểm; 優位 là ưu thế mang tính vị trí/đặc tính.
  • 有利: có lợi, có điều kiện thuận; trung tính hơn, không nhất thiết “trội hơn”.
  • 優越: cảm thức/đánh giá “vượt trội” mang tính giá trị; có thể kèm sắc thái tâm lý (優越感).
  • 上位: vị trí thứ hạng cao; không nhất thiết hàm “trội về năng lực”.
  • 優位性: danh từ hóa tính chất “tính ưu thế”, thường dùng trong quản trị: 競争優位性.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Kinh doanh/chiến lược: 価格で優位に立つ, 差別化で優位確立する.
- Khoa học thần kinh/tâm lý: 言語機能は左半球優位である.
- Thống kê/khoa học dữ liệu: モデルAがBより優位な結果を示した.
- Tránh nhầm với “優秀” (xuất sắc cho cá nhân) khi diễn đạt cấp tổ chức/chiến lược.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
優勢 Gần nghĩa Đang ở thế hơn Nhấn mạnh cục diện hiện thời.
有利 Gần nghĩa Có lợi Điều kiện thuận, không nhất thiết trội.
優越 Liên quan Vượt trội, ưu việt Khía cạnh giá trị/tâm lý.
競争優位 Liên quan Ưu thế cạnh tranh Từ vựng quản trị/chiến lược.
劣位 Đối nghĩa Thế yếu Vị thế kém hơn.
不利 Đối nghĩa Bất lợi Điều kiện không thuận.
劣勢 Đối nghĩa Ở thế yếu Trái với 優勢.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : bộ 亻 (nhân) + 憂; nghĩa là “ưu việt, hiền, tốt”.
  • : bộ 亻 (nhân) + 立; nghĩa “vị trí, địa vị”.
  • Kết hợp: 優(tốt, trội)+ 位(vị trí)→ “vị thế trội hơn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi diễn đạt chiến lược, “一時的に優勢” khác “構造的な優位”. Cái sau bền vững hơn, gắn với năng lực lõi và rào cản cạnh tranh. Hãy kết hợp các cụm đóng như “~で優位に立つ”, “~の優位を維持する”, “競争優位性” để nói tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 当社は品質で市場優位を確立した。
    Công ty chúng tôi đã thiết lập ưu thế trên thị trường nhờ chất lượng.
  • コスト面で優位に立つために工程を見直した。
    Để chiếm ưu thế về chi phí, chúng tôi đã rà soát quy trình.
  • 新技術が競争優位の源泉となっている。
    Công nghệ mới đang là nguồn gốc của ưu thế cạnh tranh.
  • 左半球優位の言語処理が報告された。
    Đã ghi nhận xử lý ngôn ngữ do bán cầu trái chiếm ưu thế.
  • 海外展開で当社は明確に優位だ。
    Trong mở rộng ra nước ngoài, công ty tôi rõ ràng ở thế trội.
  • 広告よりも口コミが集客で優位に働いた。
    So với quảng cáo, truyền miệng hoạt động ưu thế hơn trong thu hút khách.
  • チームは前半から優位に試合を進めた。
    Đội đã dẫn dắt trận đấu ở thế thượng phong ngay từ hiệp một.
  • データ量で大手が優位を占めている。
    Các hãng lớn đang chiếm ưu thế về lượng dữ liệu.
  • 差別化要因が優位性を生み出す。
    Yếu tố khác biệt tạo ra tính ưu thế.
  • 価格交渉で相手に優位を許した。
    Trong đàm phán giá, chúng tôi đã để đối phương chiếm ưu thế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 優位 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?