Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
傾斜角
[Khuynh Tà Giác]
けいしゃかく
🔊
Danh từ chung
góc nghiêng
Hán tự
傾
Khuynh
nghiêng; nghiêng; nghiêng; xu hướng; suy tàn; chìm; phá sản; thiên vị
斜
Tà
chéo; xiên
角
Giác
góc; sừng; gạc
Từ liên quan đến 傾斜角
傾き
かたむき
dốc; độ nghiêng
傾度
けいど
độ nghiêng
傾斜
けいしゃ
độ nghiêng; độ dốc
傾角
けいかく
độ nghiêng
勾配
こうばい
độ dốc