傾斜角 [Khuynh Tà Giác]
けいしゃかく

Danh từ chung

góc nghiêng

Hán tự

Khuynh nghiêng; nghiêng; nghiêng; xu hướng; suy tàn; chìm; phá sản; thiên vị
chéo; xiên
Giác góc; sừng; gạc

Từ liên quan đến 傾斜角