債権 [Trái Quyền]

さいけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

tín dụng; yêu cầu

JP: 債権さいけん一緒いっしょにおかねぬすまれた。

VI: Cùng với khoản nợ, tiền cũng bị đánh cắp.

Trái nghĩa: 債務

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

債権さいけん利回りまわりは6%。
Lợi suất của khoản nợ là 6%.
債権さいけん元利がんり支払しはらいコストが予算よさんのかなりの部分ぶぶんめるだろう。
Chi phí trả gốc và lãi của khoản nợ sẽ chiếm một phần đáng kể của ngân sách.
だいいち世界せかい大戦たいせん、イタリアは密約みつやくむすんだにもかかわらず、外国がいこく領土りょうどたいして債権さいけんすべ行使こうしすることができなかった。
Sau Thế chiến thứ nhất, mặc dù đã ký kết một hiệp ước bí mật, Italy không thể thực hiện toàn bộ quyền lợi của mình đối với lãnh thổ nước ngoài.

Hán tự

Từ liên quan đến 債権

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 債権(さいけん)
  • Loại từ: Danh từ chuyên ngành pháp luật/kinh tế
  • Nghĩa ngắn: quyền đòi nợ, quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ (khoản phải thu)
  • Sắc thái: Thuật ngữ pháp lý, kế toán, tài chính; dùng trang trọng

2. Ý nghĩa chính

債権 là “quyền của chủ nợ” yêu cầu bên kia (債務者) thực hiện một nghĩa vụ nhất định (trả tiền, giao hàng, cung cấp dịch vụ…). Trong kế toán, gần với “khoản phải thu”. Xuất hiện nhiều trong cụm: 債権者(chủ nợ), 債権回収(thu hồi nợ), 債権譲渡(chuyển nhượng quyền đòi nợ).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 債権 vs 債務: đối ứng; 債権 là quyền của chủ nợ, 債務 là nghĩa vụ của con nợ.
  • 債権 vs 債券(さいけん): khác hoàn toàn; 債券 là “trái phiếu” (chứng khoán nợ).
  • 売掛金: khoản phải thu từ bán hàng; là một loại cụ thể của 債権 trong kế toán.
  • 貸付金: khoản cho vay; phát sinh 債権 đối với bên vay.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 債権を有する/取得する/行使する/譲渡する/放棄する/回収する.
  • Pháp lý: 債権の発生・移転・消滅時効(thời hiệu xóa nợ)/債権者・債務者.
  • Kế toán: 売掛債権、受取手形、未収金 など.
  • Văn bản hợp đồng, tố tụng dân sự, quản trị rủi ro tín dụng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
債務 Đối nghĩa Nghĩa vụ nợ Bên phải thực hiện nghĩa vụ
債権者/債務者 Liên quan Chủ nợ / Con nợ Hai chủ thể của quan hệ nghĩa vụ
債権回収 Liên quan Thu hồi nợ Quy trình đòi nợ
債権譲渡 Liên quan Chuyển nhượng quyền đòi nợ Hợp đồng, đăng ký thông báo
債券 Phân biệt Trái phiếu Chứng khoán nợ, khác nghĩa với 債権
売掛金 Liên quan Khoản phải thu bán hàng Một dạng cụ thể của 債権

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 債: “nợ, món nợ; quan hệ nghĩa vụ”.
  • 権: “quyền, quyền lực, quyền lợi”.
  • Ghép nghĩa: “quyền liên quan đến khoản nợ” → quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hợp đồng, bạn sẽ gặp cụm 本契約に基づく一切の債権 để bao trùm mọi quyền đòi phát sinh. Khi ghi chú kế toán, “債権の期末残高” chỉ số dư phải thu cuối kỳ. Cẩn thận phân biệt chữ “権” (quyền) và “券” (phiếu) để tránh nhầm sang trái phiếu.

8. Câu ví dụ

  • 当社は取引先に対して債権を有している。
    Công ty chúng tôi đang có quyền đòi nợ đối với đối tác.
  • 債権の時効が完成する前に回収を進める。
    Tiến hành thu hồi trước khi thời hiệu của quyền đòi nợ hoàn tất.
  • 売掛債権の管理体制を強化した。
    Đã tăng cường hệ thống quản lý các khoản phải thu.
  • 本件債権を第三者へ譲渡した。
    Đã chuyển nhượng quyền đòi nợ của vụ việc này cho bên thứ ba.
  • 債権者は債務者に履行を請求できる。
    Chủ nợ có thể yêu cầu con nợ thực hiện nghĩa vụ.
  • 担保付きの債権は回収可能性が高い。
    Quyền đòi nợ có tài sản bảo đảm thì khả năng thu hồi cao.
  • 裁判所は債権差押えを認めた。
    Tòa án đã chấp thuận việc kê biên quyền đòi nợ.
  • 貸付により新たな債権が発生した。
    Việc cho vay làm phát sinh một quyền đòi nợ mới.
  • 不良債権の処理が課題となっている。
    Xử lý nợ xấu đang là vấn đề nan giải.
  • 保証人にも債権の一部を請求した。
    Đã yêu cầu người bảo lãnh thực hiện một phần quyền đòi nợ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 債権 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?