停車駅 [Đình Xa Dịch]
ていしゃえき

Danh từ chung

trạm dừng (trên tuyến đường tàu)

JP: つぎ停車駅ていしゃえきはどこですか。

VI: Trạm dừng tiếp theo là đâu?

🔗 急行停車駅

Hán tự

Đình dừng lại; dừng
Xa xe
Dịch nhà ga

Từ liên quan đến 停車駅