倦怠 [Quyện Đãi]
けんたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

mệt mỏi; chán nản

JP: オルダス・ハックスリーが人間にんげんのもっとも危険きけん条件じょうけんだとかんがえたのは倦怠けんたいであった。

VI: Aldous Huxley cho rằng điều nguy hiểm nhất đối với con người là sự chán nản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

均整きんせいとは倦怠けんたいのことだ。
Sự cân bằng là sự mệt mỏi.

Hán tự

Quyện mất hứng thú; chán
Đãi bỏ bê; lười biếng

Từ liên quan đến 倦怠