気づかれ
[Khí]
気疲れ [Khí Bì]
気疲れ [Khí Bì]
きづかれ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mệt mỏi tinh thần
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
言われるまで気づかなかった。
Tôi không nhận ra cho đến khi được nói.
泥棒は気づかれずに中に入った。
Tên trộm đã lẻn vào mà không bị phát hiện.
彼は誰にも気づかれないで部屋を出た。
Anh ấy đã rời phòng mà không ai nhận ra.
腕を蚊にさされているのに気づきませんでした。
Tôi không nhận ra là tay mình đã bị muỗi đốt.
私は監視されているのに気づいていた。
Tôi nhận ra mình đang bị giám sát.
彼は監視されているのに気づいていた。
Anh ấy biết mình đang bị giám sát.
彼は彼女に気づかれないようにさっとキスした。
Anh ấy đã nhanh chóng hôn cô ấy mà không để cô ấy nhận ra.
私は売り値が赤インクで書かれているのに気づいた。
Tôi nhận thấy giá bán được viết bằng mực đỏ.
私は気づかれることなく彼の後ろを通りすぎた。
Tôi đã lướt qua phía sau anh ấy mà không bị phát hiện.
彼はそっと家に入り、誰にも気づかれないですぐ床についた。
Anh ấy lẻn vào nhà và ngay lập tức đi ngủ mà không ai nhận ra.