飽きる [Bão]
厭きる [Yếm]
倦きる [Quyện]
あきる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Hậu tốTự động từ

chán; mất hứng

JP: 息子むすこはハンバーガーにあきています。

VI: Con trai tôi đã chán ăn hamburger.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

no nê

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

テレビにはきたよ。
Tôi đã chán xem tivi.
もうきたわ。
Tôi đã chán rồi.
ゲームはきたよ。
Tôi đã chán chơi game.
きちゃった。
Tôi đã chán.
切手きってあつめにはきた。
Tôi đã chán sưu tầm tem.
かれ読書どくしょきた。
Anh ấy đã chán đọc sách.
それはきききたよ。
Tôi đã nghe đi nghe lại nhiều lần rồi.
がくしょくにはきた。
Tôi đã chán ăn ở căn tin trường.
それはきききた。
Tôi đã nghe điều đó đến phát chán.
フランスにはきだ。
Tôi đã chán ngấy tiếng Pháp.

Hán tự

Bão no nê; chán; buồn chán; thỏa mãn

Từ liên quan đến 飽きる