Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
借人
[Tá Nhân]
かりにん
🔊
Danh từ chung
người mượn
Hán tự
借
Tá
mượn
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 借人
借り主
かりぬし
người mượn
借り受け人
かりうけにん
người mượn
借り手
かりて
người mượn; người thuê
借り方
かりかた
người nợ
借主
かりぬし
người mượn
借方
かりかた
người nợ
借用者
しゃくようしゃ
người mượn