借り方 [Tá Phương]
借方 [Tá Phương]
かりかた

Danh từ chung

người nợ

JP: ほんかたおしえてください。

VI: Hướng dẫn cách mượn sách.

🔗 貸し方

Danh từ chung

cách mượn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

100ドルをヒルかた記載きさいしなさい。
Hãy ghi 100 đô la vào mục nợ của ông Hill.

Hán tự

mượn
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 借り方