個々 [Cá 々]

個個 [Cá Cá]

箇々 [Cá 々]

箇箇 [Cá Cá]

ここ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cá nhân; từng cái một; riêng biệt; mỗi

JP: そのクラスの個々ここのメンバーは数学すうがくのあまり得意とくいでない生徒せいとによってあしられたくないとおもっているのです。

VI: Từng thành viên trong lớp học đó không muốn bị những học sinh kém giỏi toán kéo tụt lại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

個々ここ戦闘せんとうにはみなっても戦争せんそうけることがある。
Dù chiến thắng trong từng trận chiến nhỏ, nhưng vẫn có thể thua cuộc chiến tranh.
個々ここ見分みわけるのが困難こんなんになってはじめてもりえるようになるのである。
Chỉ khi bắt đầu khó phân biệt từng cái cây, chúng ta mới thực sự thấy được cả khu rừng.
相補そうほてき分布ぶんぷかんする重要じゅうようてんは、個々ここおとこる環境かんきょう明確めいかくべることである。
Điểm quan trọng về phân bố bổ sung là phải rõ ràng về môi trường mà từng âm thanh xuất hiện.

Hán tự

Từ liên quan đến 個々

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 個々(ここ)
  • Cách đọc: ここ
  • Loại từ: Danh từ (dùng như định ngữ với の), trạng thái/phó từ khi kết hợp に → 個々に
  • Nghĩa khái quát: Từng cái/từng người riêng lẻ; từng yếu tố một.
  • Dạng thường dùng: 個々のN, 個々にV

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ từng cá thể riêng rẽ: Nhấn mạnh tính riêng biệt, khác nhau của mỗi phần tử trong một tập hợp.
  • “Từng… một” về cách xử lý: 個々に対応する (xử lý từng trường hợp), 個々に最適化する (tối ưu từng cái).

3. Phân biệt

  • 個々 vs それぞれ: Đều là “mỗi, từng”. 個々 nhấn vào “tư cách cá thể”; それぞれ trung tính hơn, dễ dùng hằng ngày.
  • 個々 vs 各々(おのおの): 各々 trang trọng/cổ hơn; 個々 dùng phổ biến trong văn bản hiện đại.
  • 個別: Tính từ danh từ nghĩa “riêng lẻ”; 個々 là “từng cá thể” (gần nghĩa nhưng khác vai trò ngữ pháp).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 個々の問題/個々の事情/個々の違い/個々に対応/個々に評価
  • Ngữ cảnh: Báo cáo, nghiên cứu, chính sách, quản trị chất lượng, giáo dục cá thể hóa.
  • Lưu ý: Khi làm định ngữ phải dùng の: 個々の学生, không nói “個々学生”. Khi làm trạng ngữ, dùng に: 個々に検討する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
それぞれ Đồng nghĩa gần Mỗi, từng Thông dụng, ít trang trọng hơn 個々.
各々(おのおの) Đồng nghĩa Từng người/từng cái Sắc thái trang trọng/cổ điển.
個別 Liên quan Riêng lẻ, cá biệt Tính chất; dùng như tính từ danh từ: 個別対応.
全体 Đối nghĩa Tổng thể Tương phản với góc nhìn “từng phần tử”.
一括 Đối nghĩa Gộp lại, một lượt Ngược với xử lý 個々に.
各自 Liên quan Từng người tự mình Nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 個: “cá, đơn vị đếm cá thể”.
  • 個々: Lặp lại để nhấn mạnh “từng cá thể một”. Hình thức láy biểu thị phân tách.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật hay báo cáo, dùng “個々のデータ/事例/要因” giúp người đọc hiểu bạn đang phân tích từng mảnh thay vì rút kết luận chung vội vàng. Trong giảng dạy, “個々に指導する” thể hiện định hướng cá thể hóa.

8. Câu ví dụ

  • 個々の事情を考慮して判断します。
    Chúng tôi sẽ cân nhắc hoàn cảnh của từng người để quyết định.
  • 問題は個々に対応してください。
    Vui lòng xử lý từng vấn đề một.
  • 学習者の個々のニーズが異なる。
    Nhu cầu của từng học viên khác nhau.
  • データを個々に検証した。
    Đã kiểm chứng từng dữ liệu một.
  • 個々の症例を積み重ねて結論を導く。
    Tích lũy từng ca bệnh để rút ra kết luận.
  • 社員個々の強みを生かす。
    Phát huy điểm mạnh của từng nhân viên.
  • 課題は個々のレベルに合わせて出す。
    Giao bài theo trình độ của từng người.
  • 個々の部品は良いが、組み立てに問題がある。
    Từng linh kiện đều tốt nhưng có vấn đề ở khâu lắp ráp.
  • 意見は個々に集め、最後に共有する。
    Thu thập ý kiến từng người rồi chia sẻ sau.
  • 患者を個々に診る姿勢が大切だ。
    Quan điểm khám chữa từng bệnh nhân một là điều quan trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 個々 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?