一々
[Nhất 々]
一一 [Nhất Nhất]
一一 [Nhất Nhất]
いちいち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
từng cái một
JP: ジョンが品物をいちいち手に取って見た。
VI: John từng xem xét từng món hàng một cách tỉ mỉ.
Danh từ chungTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
từng cái một
JP: 彼は私のしたことにいちいち文句を言う。
VI: Anh ấy cứ liên tục phàn nàn về những gì tôi làm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
11は素数です。
11 là số nguyên tố.
もう十一時よ。
Đã mười một giờ rồi.
11時半近くですよ。
Gần 11 rưỡi rồi đấy.
11時でしたら行けます。
Nếu là 11 giờ thì tôi có thể đi.
もう11時だ。
Đã 11 giờ rồi.
もう11時だよ。
Đã 11 giờ rồi đấy.
11時に寝る。
Đi ngủ lúc 11 giờ.
11時には寝ます。
Tôi đi ngủ lúc 11 giờ.
7、10、16の平均は11である。
Trung bình của 7, 10 và 16 là 11.
でも11時半近くですよ。
Nhưng mà bây giờ đã gần 11 giờ rưỡi rồi.