一々 [Nhất 々]
一一 [Nhất Nhất]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
từng cái một
JP: ジョンが品物をいちいち手に取って見た。
VI: John từng xem xét từng món hàng một cách tỉ mỉ.
Danh từ chungTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
từng cái một
JP: 彼は私のしたことにいちいち文句を言う。
VI: Anh ấy cứ liên tục phàn nàn về những gì tôi làm.