1. Thông tin cơ bản
- Từ: 俳優(はいゆう)
- Loại từ: danh từ
- Ngôn vực: nghệ thuật biểu diễn, điện ảnh, sân khấu, truyền hình
- Cụm thường gặp: 名俳優, 実力派俳優, 若手俳優, ベテラン俳優, 主演俳優, 俳優業
- Ghi chú: Hiện nay dùng khá trung tính về giới; 女優 (nữ diễn viên) vẫn phổ biến, nhưng 俳優 có thể chỉ cả nam và nữ.
2. Ý nghĩa chính
- Diễn viên: Người đóng vai trong phim, sân khấu, truyền hình; nhấn mạnh tính nghề nghiệp/chuyên nghiệp trong diễn xuất.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 役者: diễn viên (cách nói cổ hơn, gần gũi; cũng dùng trong nghệ thuật truyền thống như kabuki). Sắc thái thân mật hơn 俳優.
- 女優/男優: nữ/nam diễn viên; 俳優 thường bao quát cả hai.
- タレント: nghệ sĩ giải trí đa năng (MC, người nổi tiếng), không nhất thiết là diễn viên chuyên nghiệp.
- 声優: diễn viên lồng tiếng; khác với 俳優 hoạt động trên sân khấu/trước ống kính.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường dùng: 俳優としてデビューする, 主演俳優, 実力派俳優, 俳優陣, 俳優業に専念する.
- Ngữ cảnh: phỏng vấn, giới thiệu phim/kịch, tin tức giải trí, hồ sơ nghề nghiệp.
- Sắc thái: tôn trọng nghề; khi nói thân mật, 役者 có thể tự nhiên hơn tùy ngữ cảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 役者 |
gần nghĩa |
diễn viên |
Thân mật/cổ điển; nghệ thuật truyền thống. |
| 女優/男優 |
liên quan |
nữ diễn viên/nam diễn viên |
Chỉ rõ giới tính. |
| タレント |
phân biệt |
nghệ sĩ giải trí |
Đa lĩnh vực, không thuần diễn xuất. |
| 声優 |
phân biệt |
diễn viên lồng tiếng |
Hoạt động chủ yếu bằng giọng. |
| 演技 |
liên quan |
diễn xuất |
Kỹ năng/công việc của 俳優. |
| 主演 |
liên quan |
vai chính |
俳優が主演を務める: đảm nhiệm vai chính. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 俳: “người nghệ sĩ/diễn xướng” – On: ハイ; Kun: (hầu như không). Gốc nghĩa liên hệ với 俳句 (haiku) trong lịch sử nghệ thuật diễn xướng.
- 優: “ưu tú, dịu dàng; diễn viên” – Bộ 人; On: ユウ; Kun: すぐ・れる/やさ・しい.
- 俳優 = “người nghệ sĩ có tài (ưu), tức diễn viên”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông hiện đại, 俳優 có xu hướng trung tính giới hơn so với 女優/男優. Khi dịch, nếu văn bản nhấn mạnh kỹ năng diễn xuất chuyên nghiệp, chọn “diễn viên” cho 俳優; nếu là người nổi tiếng đa năng, cân nhắc “nghệ sĩ” cho タレント.
8. Câu ví dụ
- 彼は映画で活躍する人気俳優だ。
Anh ấy là diễn viên nổi tiếng hoạt động sôi nổi trong điện ảnh.
- 俳優としてデビューして十年になる。
Đã mười năm kể từ khi tôi ra mắt với tư cách diễn viên.
- 実力派俳優の演技に圧倒された。
Tôi bị chinh phục bởi diễn xuất của một diễn viên thực lực.
- そのドラマの主演は若手俳優だ。
Vai chính của bộ phim truyền hình đó là một diễn viên trẻ.
- 舞台俳優としての基礎を学ぶ。
Học những nền tảng của nghề diễn viên sân khấu.
- 彼女は子役から俳優に成長した。
Cô ấy trưởng thành từ diễn viên nhí thành diễn viên chuyên nghiệp.
- ベテラン俳優が脇を固める。
Các diễn viên kỳ cựu đảm nhiệm các vai phụ vững vàng.
- 人気俳優のインタビューを読む。
Đọc bài phỏng vấn của một diễn viên nổi tiếng.
- 彼は声優ではなく俳優として活動している。
Anh ấy hoạt động với tư cách diễn viên chứ không phải diễn viên lồng tiếng.
- 俳優業の傍ら、監督にも挑戦している。
Bên cạnh nghề diễn viên, anh ấy còn thử sức làm đạo diễn.