Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
信頼度
[Tín Lại Độ]
しんらいど
🔊
Danh từ chung
độ tin cậy; độ tín nhiệm
Hán tự
信
Tín
niềm tin; sự thật
頼
Lại
tin tưởng; yêu cầu
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ
Từ liên quan đến 信頼度
信憑性
しんぴょうせい
tính xác thực; độ tin cậy
信頼性
しんらいせい
độ tin cậy; tính xác thực
頼り甲斐
たよりがい
đáng tin cậy