Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
信経
[Tín Kinh]
しんきょう
🔊
Danh từ chung
tín điều
Hán tự
信
Tín
niềm tin; sự thật
経
Kinh
kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Từ liên quan đến 信経
信念
しんねん
niềm tin; sự tin tưởng
信条
しんじょう
tín điều; niềm tin; niềm tin mãnh liệt
教理
きょうり
giáo lý
教義
きょうぎ
tín điều; giáo lý; giáo điều