保険 [Bảo Hiểm]

ほけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

bảo hiểm

JP: この保険ほけんなにもかもカバーする。

VI: Bảo hiểm này bao gồm mọi thứ.

Danh từ chung

bảo đảm; bảo hành

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

様々さまざま種類しゅるい保険ほけんがある。たとえば健康けんこう保険ほけん火災かさい保険ほけん生命せいめい保険ほけんなどである。
Có nhiều loại bảo hiểm khác nhau, ví dụ như bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm cháy nổ, bảo hiểm nhân thọ, v.v.
保険ほけんをかけてください。
Hãy mua bảo hiểm cho tôi.
かれ保険ほけん会社かいしゃ重役じゅうやくである。
Anh ấy là giám đốc điều hành của một công ty bảo hiểm.
うちのいえ保険ほけんはばっちりだよ。
Bảo hiểm nhà của chúng tôi rất tốt.
旅行りょこう保険ほけんにははいってますか?
Bạn đã mua bảo hiểm du lịch chưa?
保険ほけんしょうしてください。
Xin hãy xuất trình thẻ bảo hiểm.
保険ほけん名前なまえなにですか。
Tên bảo hiểm là gì?
旅行りょこう保険ほけんがありますか?
Bạn có bảo hiểm du lịch không?
かれ生命せいめい保険ほけんをかけた。
Anh ấy đã mua bảo hiểm nhân thọ.
医療いりょう保険ほけんはいりたいのですが。
Tôi muốn tham gia bảo hiểm y tế.

Hán tự

Từ liên quan đến 保険

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 保険
  • Cách đọc: ほけん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bảo hiểm; cơ chế góp phí để bồi thường rủi ro.

2. Ý nghĩa chính

1) Bảo hiểm (tài chính): Sản phẩm/dịch vụ phân tán rủi ro: 生命保険, 医療保険, 自動車保険, 火災保険, 損害保険.

2) Văn bản/đối tượng: 保険証 (thẻ bảo hiểm), 保険金 (tiền bồi thường), 保険料 (phí).

3) Nghĩa mở rộng (ẩn dụ): “phương án dự phòng” → 保険で〜しておく (làm để phòng hờ).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 保険 vs 保健: 保健(ほけん) = bảo健 (chăm sóc sức khỏe cộng đồng); 保険(ほけん) = bảo hiểm (tài chính rủi ro).
  • 保障 vs 保証 vs 補償: 保障 (bảo đảm quyền lợi, an ninh); 保証 (bảo chứng/cam kết chất lượng); 補償 (bồi thường thiệt hại). 保険 liên quan đến 補償 bằng hợp đồng.
  • 加入 vs 申請 vs 更新: 保険に加入する (tham gia), 保険を申請する (nộp hồ sơ, thường là đòi tiền), 保険を更新する (gia hạn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành động: 保険に入る/加入する (tham gia), 保険をかける (mua/đặt bảo hiểm), 保険を更新する (gia hạn), 保険金を請求する (yêu cầu bồi thường).
  • Phạm vi chi trả: 保険がきく (được bảo hiểm chi trả; y tế), 保険適用外 (ngoài phạm vi bảo hiểm).
  • Ẩn dụ: 念のための保険としてコピーを取る (làm bản sao để phòng hờ).
  • Hệ thống Nhật: 国民健康保険 (bảo hiểm y tế quốc dân), 社会保険 (bảo hiểm xã hội), 雇用保険 (bảo hiểm thất nghiệp).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
医療保険 Liên quan Bảo hiểm y tế Chi trả chi phí khám chữa bệnh.
生命保険 Liên quan Bảo hiểm nhân thọ Chi trả khi tử vong/đáo hạn.
損害保険 Liên quan Bảo hiểm phi nhân thọ Tài sản, tai nạn, cháy nổ…
保険料 Liên quan Phí bảo hiểm Số tiền đóng định kỳ.
保険金 Liên quan Tiền bồi thường Khoản chi trả khi phát sinh sự cố.
保障 Gần nghĩa Bảo đảm (quyền lợi) Trong hợp đồng bảo hiểm thường nêu “mức保障”.
無保険 Đối nghĩa Không có bảo hiểm Tình trạng chưa tham gia bảo hiểm.
保健 Phân biệt Bảo健 Chăm sóc sức khỏe, không phải tài chính.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

Kanji: 保(bảo: giữ, bảo vệ)+ 険(hiểm: nguy hiểm, rủi ro).

Âm On: 保(ホ), 険(ケン); Âm Kun: 保つ(たもつ), 険しい(けわしい). Hợp nghĩa: “bảo vệ trước hiểm nguy” → cơ chế bảo hiểm.

Từ ghép: 保険証, 保険料, 保険金, 医療保険, 生命保険, 自動車保険.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao tiếp, để hỏi phạm vi chi trả có thể nói: これは保険でカバーされますか/保険は使えますか. Trong văn bản, phân biệt rõ “適用範囲・免責・自己負担” để tránh hiểu lầm. Trong tiếng Nhật đời thường, 保険で〜しておく là cách nói “phòng hờ” rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 旅行保険に加入しておいたほうが安心だ。
    Nên tham gia bảo hiểm du lịch cho yên tâm.
  • 自動車保険を更新する手続きをした。
    Tôi đã làm thủ tục gia hạn bảo hiểm ô tô.
  • この治療は保険がききますか。
    Điều trị này có được bảo hiểm chi trả không?
  • 会社が保険料の一部を負担してくれる。
    Công ty hỗ trợ một phần phí bảo hiểm.
  • 念のための保険としてデータを二重に保存した。
    Tôi lưu dữ liệu thành hai bản để phòng hờ.
  • 火災保険に入っていたので、被害は保険金で補われた。
    Vì có bảo hiểm hỏa hoạn nên thiệt hại được bồi thường bằng tiền bảo hiểm.
  • 国民健康保険に切り替えた。
    Tôi đã chuyển sang bảo hiểm y tế quốc dân.
  • 保険証を忘れてしまい、全額自費になった。
    Tôi quên thẻ bảo hiểm nên phải tự trả toàn bộ chi phí.
  • 留学前に海外保険のプランを比較した。
    Trước khi du học tôi đã so sánh các gói bảo hiểm quốc tế.
  • 保険状態は万一のときに大きなリスクだ。
    Tình trạng không có bảo hiểm là rủi ro lớn khi có sự cố.
💡 Giải thích chi tiết về từ 保険 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?