侵寇 [Xâm Khấu]
しんこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

cuộc chinh phục quân sự có hại; chiếm đóng các nước khác

Hán tự

Xâm xâm lược; xâm phạm
Khấu cướp; kẻ thù; xâm lược

Từ liên quan đến 侵寇