1. Thông tin cơ bản
- Từ: 依然として
- Cách đọc: いぜんとして
- Từ loại: Trạng từ/cụm phó từ
- Sắc thái: Trang trọng, văn viết; dùng khi trạng thái “không thay đổi” kéo dài
- Ngữ vực: Tin tức, báo cáo, phân tích, học thuật
2. Ý nghĩa chính
“Vẫn, vẫn như cũ, y nguyên” — diễn tả một tình trạng không đổi so với trước, thường kèm cảm nhận “đáng lẽ nên thay đổi mà vẫn chưa”. Hay dùng với vấn đề/khó khăn/giá cả v.v. kéo dài.
3. Phân biệt
- 相変わらず: “vẫn như mọi khi” nhưng thân mật, khẩu ngữ hơn; dùng cả cho sắc thái tích cực/tiêu cực. 依然として trang trọng, thiên về văn viết.
- いまだに: “đến giờ vẫn (chưa) …”, hay đi với phủ định và mang cảm giác ngạc nhiên/khó chịu mạnh hơn.
- なお/まだ: “vẫn/còn”, trung tính hơn; 依然として nhấn mạnh tính bất biến của trạng thái.
- Hình thức cổ: 依然たる (tính từ đuôi-na), khá văn chương: 依然たる体制.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 依然として + tính từ/động từ (thể hiện trạng thái tiếp diễn). Ví dụ: 依然として高い/依然として解決されていない.
- Thường đi với từ chỉ tình hình: 不透明だ/厳しい/不足している/混雑している.
- Văn viết/chính luận: báo cáo tài chính, chính sách, tình hình xã hội.
- Sắc thái: thường kèm đánh giá nhẹ “đáng chú ý vì chưa đổi”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 相変わらず |
Đồng nghĩa gần |
Vẫn như trước |
Khẩu ngữ hơn, dùng cả tích cực/tiêu cực. |
| いまだに |
Liên quan |
Đến giờ vẫn (chưa) |
Thường đi với phủ định; sắc thái bức bối. |
| なお/まだ |
Liên quan |
Vẫn/còn |
Trung tính, ít nhấn mạnh tính bất biến. |
| 一変する/急変する |
Đối nghĩa |
Thay đổi hoàn toàn/đột ngột |
Trái nghĩa về trạng thái. |
| 改善する |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Cải thiện |
Dùng khi kỳ vọng thay đổi theo hướng tốt. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 依: “nương theo, dựa vào”.
- 然: “đúng như thế, tự nhiên, trạng thái”.
- Kết hợp: “vẫn đúng như trạng thái đã có” → “vẫn như cũ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nếu bạn viết báo cáo hay phân tích, 依然として giúp câu văn trang trọng và nhấn mạnh “chưa có tiến triển”. Trong hội thoại hàng ngày, thay bằng 相変わらず sẽ tự nhiên hơn. Khi muốn nhấn mạnh “vẫn chưa” với chút bức xúc, dùng いまだに.
8. Câu ví dụ
- 物価は依然として高止まりしている。
Giá cả vẫn neo ở mức cao.
- 渋滞は朝になっても依然として解消されない。
Tắc đường vẫn chưa được giải tỏa dù đã sáng.
- 不確実性は依然として残っている。
Mức độ bất định vẫn còn.
- 彼は卒業後も依然として読書家だ。
Anh ấy sau khi tốt nghiệp vẫn là người ham đọc sách.
- 景気は依然として厳しい状況にある。
Kinh tế vẫn trong tình trạng khó khăn.
- 原因は依然として特定できていない。
Nguyên nhân vẫn chưa xác định được.
- 需要は依然として旺盛だ。
Nhu cầu vẫn rất mạnh.
- 交渉は依然として膠着状態だ。
Đàm phán vẫn đang bế tắc.
- 人手不足は地方で依然として深刻だ。
Thiếu nhân lực ở địa phương vẫn nghiêm trọng.
- 計画の方向性は依然として変わらない。
Định hướng của kế hoạch vẫn không thay đổi.