供する
[Cung]
きょうする
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
cung cấp; trình bày; nộp; làm sẵn có
JP: 小生のレポートをご高覧に供したいと思います。
VI: Tôi muốn trình bày báo cáo của mình cho bạn xem.
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
phục vụ (thức ăn và đồ uống)
JP: 最初に来た者が最初に食物を供される。
VI: Người đến đầu tiên sẽ được phục vụ thức ăn trước.
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
dâng (cho thần); đặt lên (trước bàn thờ)