供す [Cung]

きょうす

Động từ Godan - đuôi “su”Động từ su - tiền thân của suruTha động từ

cung cấp; trình bày

🔗 供する

Động từ Godan - đuôi “su”Động từ su - tiền thân của suruTha động từ

phục vụ (thức ăn và đồ uống)

Động từ Godan - đuôi “su”Động từ su - tiền thân của suruTha động từ

dâng lên (thần thánh); đặt lên (trước bàn thờ)

Hán tự

Từ liên quan đến 供す