Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
供え物
[Cung Vật]
そなえもの
🔊
Danh từ chung
đồ cúng; lễ vật
🔗 供物
Hán tự
供
Cung
cung cấp
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 供え物
供物
くもつ
lễ vật (ví dụ: cho thần); lễ vật dâng cúng
献金
けんきん
quyên góp; đóng góp; dâng hiến