使節団 [Sử Tiết Đoàn]
しせつだん

Danh từ chung

phái đoàn; đoàn đại biểu

JP: 使節しせつだん空路くうろ利用りようして国境こっきょうまでの最短さいたん距離きょりおこなった。

VI: Đoàn sứ giả đã sử dụng đường hàng không để đi quãng đường ngắn nhất đến biên giới.

Hán tự

使
Sử sử dụng; sứ giả
Tiết mùa; tiết
Đoàn nhóm; hiệp hội

Từ liên quan đến 使節団