1. Thông tin cơ bản
- Từ: 使節
- Cách đọc: しせつ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: phái đoàn/đặc sứ/đoàn sứ giả ngoại giao được cử đi
- Lĩnh vực hay gặp: ngoại giao, lịch sử, báo chí chính trị
- Collocation: 使節団/親善使節/特使・公使・大使/使節を派遣する/使節の受け入れ/使節往来
2. Ý nghĩa chính
- Sứ giả/đặc sứ: người hoặc đoàn đại diện được cử đến quốc gia/tổ chức khác để thực hiện nhiệm vụ ngoại giao.
- Phái đoàn (dưới dạng đoàn thể): thường xuất hiện trong 使節団(đoàn sứ giả), 経済使節団(phái đoàn kinh tế).
- Ngữ cảnh trang trọng, thường dùng trong tin tức, văn kiện; đời thường có thể dùng 代表団 thay thế.
3. Phân biệt
- 使節 vs 使者: 使者 là “sứ giả” đơn lẻ, mang tính truyền tin; 使節 trang trọng hơn, thiên về ngoại giao/chính thức.
- 使節 vs 代表団: 代表団 là “đoàn đại biểu” nói chung; 使節(団) nhấn mạnh nhiệm vụ ngoại giao/viếng thăm chính thức.
- 大使/公使/特使: các chức danh cụ thể (đại sứ, công sứ, đặc sứ); 使節 là khái niệm bao trùm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 使節を派遣する/受け入れる: cử/tiếp nhận sứ đoàn.
- 親善使節(団): sứ đoàn hữu nghị, mang mục đích thắt chặt quan hệ.
- 特別使節/国連特別使節: đặc sứ được bổ nhiệm cho nhiệm vụ khẩn cấp/đặc thù.
- ~として赴任する: 国連の使節として現地に赴任する.
- Lịch sử: 古代の朝貢使節/遣唐使など(các sứ đoàn triều cống, khiển Đường sứ...).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 使節団 | Liên quan | Phái đoàn sứ giả | Dùng nhiều trong tin tức |
| 代表団 | Gần nghĩa | Đoàn đại biểu | Trung tính, ít sắc thái ngoại giao hơn |
| 特使 | Liên quan | Đặc sứ | Chỉ định cho nhiệm vụ đặc biệt |
| 大使/公使 | Liên quan | Đại sứ/Công sứ | Chức danh ngoại giao |
| 使者 | Gần nghĩa | Sứ giả | Thường chỉ cá nhân |
| 外交 | Liên quan | Ngoại giao | Lĩnh vực bao quát |
| 訪問団 | Gần nghĩa | Đoàn thăm viếng | Tính chất thân thiện/giao lưu |
| 受け入れ側 | Đối lập vai | Bên tiếp nhận | Bổ sung vai trò |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 使(sai khiến, sứ giả)+ 節(tiết; xưa là “thẻ tín” tượng trưng quyền lệnh)→ người/đoàn mang quyền ủy nhiệm đi thi hành nhiệm vụ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
使節 mang sắc thái trang trọng nên phù hợp văn viết báo chí, lịch sử, văn kiện. Khi mô tả đoàn doanh nghiệp sang thăm, 代表団 cũng tự nhiên; còn nếu nhấn mạnh tính chính thức/ủy nhiệm, 使節団 sẽ chính xác hơn. Với tình huống khẩn cấp quốc tế, 特別使節 thường được cử để điều phối nhanh.
8. Câu ví dụ
- 日本政府は親善使節団を派遣した。
Chính phủ Nhật đã cử một phái đoàn hữu nghị.
- 両国の使節が条約に調印した。
Các sứ giả của hai nước đã ký hiệp ước.
- 国連の特別使節として現地に赴く。
Lên đường đến hiện trường với tư cách đặc sứ của Liên Hợp Quốc.
- 使節の受け入れ準備を進める。
Tiến hành chuẩn bị để tiếp nhận phái đoàn.
- 経済使節団が企業訪問を行った。
Phái đoàn kinh tế đã thăm các doanh nghiệp.
- 大統領使節がメッセージを伝達した。
Đặc sứ của tổng thống đã truyền đạt thông điệp.
- 古代の使節往来について研究する。
Nghiên cứu việc往来 sứ thần thời cổ đại.
- 使節としての礼儀作法を身につける。
Trang bị nghi lễ phép tắc với tư cách sứ giả.
- 使節団は首相と会談した。
Đoàn sứ giả đã hội đàm với Thủ tướng.
- 王により選ばれた使節が国境を越えた。
Sứ giả do nhà vua chọn đã vượt qua biên giới.