Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
全権公使
[Toàn Quyền Công Sử]
ぜんけんこうし
🔊
Danh từ chung
công sứ toàn quyền
Hán tự
全
Toàn
toàn bộ; toàn thể; tất cả; hoàn chỉnh; hoàn thành
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
公
Công
công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
使
Sử
sử dụng; sứ giả
Từ liên quan đến 全権公使
使節
しせつ
sứ giả; đại sứ; đại biểu; phái viên; phái đoàn
外交使節
がいこうしせつ
nhà ngoại giao