併存
[Bính Tồn]
並存 [Tịnh Tồn]
並存 [Tịnh Tồn]
へいぞん
へいそん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cùng tồn tại