1. Thông tin cơ bản
- Từ: 共存
- Cách đọc: きょうぞん
- Loại từ: Danh từ; động từ する(共存する)
- Nghĩa khái quát: cùng tồn tại, sống chung hòa bình
- Ngữ pháp thường gặp: Aと共存する, ~との共存, 平和共存, 自然との共存
- Sắc thái: học thuật/chính sách; nói về các thực thể có khác biệt hoặc xung đột tiềm ẩn nhưng vẫn cùng tồn tại
2. Ý nghĩa chính
共存 nhấn mạnh trạng thái “cùng tồn tại” của hai hay nhiều yếu tố (con người, văn hóa, hệ sinh thái, giá trị, công nghệ...).
- Xã hội/giá trị: 多様性との共存(cùng tồn tại với đa dạng)
- Môi trường: 人間と自然の共存(con người và thiên nhiên)
- Chính trị/quan hệ quốc tế: 平和共存(chung sống hòa bình)
- Kinh doanh/công nghệ: 競合と共存, AIと人間の共存
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 両立: “cùng đạt được” hai mục tiêu (compatibility/balancing). 共存 là “cùng tồn tại”, không luôn hàm ý cân bằng được mục tiêu.
- 共生: gần nghĩa “cộng sinh” (sinh học/xã hội), sắc thái tự nhiên/đời sống hơn; 共存 trung tính, dùng rộng.
- 同居: cùng ở chung nhà; nghĩa hẹp, mang tính đời sống cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: Aと共存する/Aとの共存(cùng tồn tại với A).
- Trong chính sách: 開発と保全の共存(phát triển và bảo tồn cùng tồn tại).
- Trong công nghệ: セキュリティと利便性の共存(an ninh và tiện lợi cùng tồn tại).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 共生 |
Đồng nghĩa gần |
Cộng sinh |
Sinh học/xã hội; sắc thái “sinh hoạt chung”. |
| 両立 |
Liên quan |
Cùng đạt/đồng thời thực hiện |
Nhấn khả năng tương thích/đạt mục tiêu. |
| 共存共栄 |
Liên quan |
Cùng tồn tại cùng thịnh vượng |
Khẩu hiệu/ý niệm hợp tác lâu dài. |
| 排他 |
Đối nghĩa |
Bài trừ, loại trừ |
Không cho cùng tồn tại. |
| 排除 |
Đối nghĩa |
Loại bỏ |
Hành động gạt ra, không chấp nhận cùng tồn tại. |
| 対立 |
Đối nghĩa (tình trạng) |
Đối lập, xung đột |
Trạng thái mâu thuẫn, khó共存. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 共(キョウ/とも): cùng nhau, chung.
- 存(ソン/ぞん): tồn tại, giữ gìn.
- Ghép nghĩa: 共(cùng)+ 存(tồn tại)→ cùng tồn tại.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi bàn giải pháp thực tiễn, hãy cân nhắc: nếu mục tiêu là “hai yếu tố không loại trừ nhau”, nói 両立; nếu nhấn “các bên cùng hiện hữu ổn định lâu dài”, nói 共存. Trong truyền thông/chính sách, cụm 自然との共存 vừa đúng nghĩa vừa tạo thiện cảm.
8. Câu ví dụ
- 人間は自然と共存できるのか。
Con người có thể cùng tồn tại với thiên nhiên không?
- この地域では伝統と革新が共存している。
Ở vùng này, truyền thống và đổi mới cùng tồn tại.
- 競合他社と共存する戦略を検討する。
Xem xét chiến lược cùng tồn tại với đối thủ cạnh tranh.
- 多様性との共存を目指す社会。
Một xã hội hướng tới cùng tồn tại với sự đa dạng.
- 野生動物との共存には明確なルールが必要だ。
Để cùng tồn tại với động vật hoang dã cần có quy tắc rõ ràng.
- 平和共存の実現には対話が不可欠だ。
Đối thoại là không thể thiếu để hiện thực hóa chung sống hòa bình.
- AIと人間が共存する未来を描く。
Vẽ nên tương lai nơi AI và con người cùng tồn tại.
- 宗教の違いを超えて共存したい。
Muốn cùng tồn tại vượt lên khác biệt tôn giáo.
- 便利さとプライバシーの共存は可能か。
Sự tiện lợi và quyền riêng tư có thể cùng tồn tại không?
- 経済発展と環境保護は共存し得る。
Phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường có thể cùng tồn tại.