佳肴 [Giai Hào]
嘉肴 [Gia Hào]
かこう

Danh từ chung

món ngon; món hiếm; cá ngon

Hán tự

Giai tuyệt vời; đẹp; tốt; dễ chịu
Hào món nhắm
Gia khen ngợi; tán dương; quý trọng; hạnh phúc; tốt lành

Từ liên quan đến 佳肴