Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
佞弁
[Nịnh Biện]
ねいべん
🔊
Danh từ chung
nịnh hót; tâng bốc; ca ngợi
Hán tự
佞
Nịnh
nịnh hót; không chân thành
弁
Biện
van; cánh hoa; bím tóc; bài phát biểu; phương ngữ; phân biệt; xử lý; phân biệt; mũ chóp
Từ liên quan đến 佞弁
口車
くちぐるま
lời dụ dỗ; lời nịnh hót
媚び
こび
nịnh hót; tâng bốc; tán tỉnh
嬉しがらせ
うれしがらせ
nịnh hót; tán dương
甘言
かんげん
lời ngọt ngào; lời nịnh hót