Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
媚
[Mị]
媚び
[Mị]
こび
🔊
Danh từ chung
nịnh hót; tâng bốc; tán tỉnh
Hán tự
媚
Mị
nịnh bợ; hài hước; tán tỉnh
Từ liên quan đến 媚
コケットリー
sự lả lơi
佞弁
ねいべん
nịnh hót; tâng bốc; ca ngợi
口車
くちぐるま
lời dụ dỗ; lời nịnh hót
媚態
びたい
sự quyến rũ
嬉しがらせ
うれしがらせ
nịnh hót; tán dương
嬌態
きょうたい
sự quyến rũ
戯れ
たわむれ
chơi đùa; vui đùa; đùa giỡn; tán tỉnh
甘言
かんげん
lời ngọt ngào; lời nịnh hót