口車 [Khẩu Xa]

くちぐるま

Danh từ chung

lời dụ dỗ; lời nịnh hót

JP: かれあま口車くちぐるまにのるな。

VI: Đừng để lời ngon ngọt của anh ấy lừa gạt.

Hán tự

Từ liên quan đến 口車