Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
余り者
[Dư Giả]
あまりもの
🔊
Danh từ chung
kẻ thừa thãi
Hán tự
余
Dư
quá nhiều; dư thừa
者
Giả
người
Từ liên quan đến 余り者
お荷物
おにもつ
hành lý
厄介者
やっかいもの
gánh nặng; phiền toái; kẻ gây rối
困り者
こまりもの
kẻ vô dụng
邪魔者
じゃまもの
chướng ngại vật
鼻つまみ
はなつまみ
người thô lỗ
鼻摘まみ
はなつまみ
người thô lỗ
鼻摘み
はなつまみ
người thô lỗ