何とか [Hà]
なんとか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cái gì đó; ai đó

Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 xử lý, đối phó

bằng cách nào đó; bằng cách này hay cách khác

JP: なんとかその機械きかいうごかした。

VI: Tôi đã làm cho cái máy đó chạy được.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なんとかしろ!
Hãy làm gì đó!
なんとかなるよね?
Mọi chuyện sẽ ổn chứ?
なんとかれた。
Tôi đã xoay sở để vào được.
なんとかしてよー。
Làm ơn giúp tôi với!
そこをなんとか。
Hãy giải quyết chỗ đó.
なんとかします。
Tôi sẽ xử lý.
なんとかしてよ。
Hãy làm gì đó đi.
自分じぶんなんとかしたよ。
Tôi đã tự giải quyết xong.
なんとかなりませんか?
Có cách nào giải quyết không?
なんとかしてください。
Làm ơn giúp tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 何とか