体温 [Thể Ôn]

たいおん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nhiệt độ cơ thể

JP: 看護かんごかれ体温たいおんはかった。

VI: Y tá đã đo nhiệt độ của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

体温たいおん正常せいじょうです。
Nhiệt độ cơ thể bình thường.
体温たいおんはからなきゃ。
Phải đo nhiệt độ thân nhiệt thôi.
体温たいおんすこたかいですね。
Nhiệt độ cơ thể hơi cao một chút.
かれ体温たいおん正常せいじょうだ。
Nhiệt độ cơ thể của anh ta bình thường.
体温たいおんはかってみましょう。
Hãy đo thử nhiệt độ xem sao.
まず体温たいおんはかりましょう。
Hãy đo nhiệt độ trước tiên.
さあ、体温たいおんはかりましょう。
Nào, hãy đo thân nhiệt.
基礎きそ体温たいおんはつけてますよ。
Tôi đang theo dõi nhiệt độ cơ thể cơ bản.
それでは、体温たいおんはかりますね。
Vậy, tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn nhé.
トムの体温たいおんはかりました。
Tôi đã đo nhiệt độ của Tom.

Hán tự

Từ liên quan đến 体温

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 体温
  • Cách đọc: たいおん
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: nhiệt độ cơ thể
  • Từ ghép thường gặp: 体温計(nhiệt kế), 平熱(nhiệt độ bình thường), 発熱(phát sốt)

2. Ý nghĩa chính

  • Nhiệt độ cơ thể người/động vật; đo để theo dõi sức khỏe.
  • Biến thiên sinh lý: buổi sáng thấp hơn tối, phụ thuộc vận động, chu kỳ sinh học.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 体温 vs 気温: thân nhiệt vs nhiệt độ không khí.
  • 体温計 là dụng cụ đo 体温; động từ thường dùng: 体温を測る(đo thân nhiệt).
  • 平熱: nhiệt độ cơ thể bình thường (thường khoảng 36–37℃, tùy người).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 体温が上がる/下がる/高い/低い; 体温を測る; 体温を管理する。
  • Ngữ cảnh: y tế, trường học, nơi làm việc (sàng lọc sốt), thể thao (quản lý thân nhiệt), chăm sóc trẻ nhỏ/người già.
  • Thiết bị: 接触式/非接触式体温計, 腋下/口腔/耳/額測定。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
体温計 Liên quan Nhiệt kế Dụng cụ đo thân nhiệt
平熱 Liên quan Nhiệt độ bình thường Khác nhau tùy cá nhân
発熱 Liên quan Phát sốt Thân nhiệt tăng bất thường
低体温 Liên quan/đối nghĩa cục bộ Hạ thân nhiệt Thân nhiệt xuống thấp nguy hiểm
気温 Phân biệt Nhiệt độ không khí Không phải thân nhiệt

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(thân thể; On: タイ)+ (ấm, nhiệt độ; On: オン)→ “nhiệt độ của cơ thể”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

体温 chịu ảnh hưởng của hoạt động, môi trường và thời điểm đo. Trong văn cảnh phòng dịch, cụm “出社前に体温を測定” được dùng như quy định chung. Lưu ý động từ đi kèm tự nhiên nhất là 測る đối với nhiệt độ cơ thể.

8. Câu ví dụ

  • 朝起きたら体温を測って記録している。
    Mỗi sáng thức dậy tôi đo và ghi lại thân nhiệt.
  • 今日は体温が少し高いので無理をしないで。
    Hôm nay thân nhiệt hơi cao nên đừng gắng sức.
  • 非接触式の体温計で素早く測定できる。
    Có thể đo nhanh bằng nhiệt kế không tiếp xúc.
  • 運動直後は体温が上がるのは普通だ。
    Ngay sau khi vận động, thân nhiệt tăng là bình thường.
  • 子どもの体温が下がらないので病院へ行った。
    Vì thân nhiệt của con không hạ nên đã đưa đi bệnh viện.
  • 出社時に入口で体温チェックがあります。
    Khi đến công ty có kiểm tra thân nhiệt ở lối vào.
  • 平熱より体温が一度以上高いときは休みましょう。
    Nếu thân nhiệt cao hơn bình thường trên một độ thì nên nghỉ.
  • 寒い場所では体温管理が重要だ。
    Ở nơi lạnh, việc quản lý thân nhiệt rất quan trọng.
  • 入浴で一時的に体温が上がる。
    Tắm nước nóng làm thân nhiệt tăng tạm thời.
  • 看護師が体温・血圧・脈拍を測定した。
    Y tá đã đo thân nhiệt, huyết áp và mạch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 体温 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?