低温 [Đê Ôn]

ていおん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nhiệt độ thấp

JP: それはもっと低温ていおん保存ほぞんしなさい。

VI: Bạn nên bảo quản nó ở nhiệt độ thấp hơn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

異常いじょう低温ていおん今年ことしべい不作ふさく原因げんいんである。
Nhiệt độ bất thường thấp là nguyên nhân gây mất mùa lúa mì năm nay.
牛乳ぎゅうにゅう比較的ひかくてき低温ていおん保存ほぞんする必要ひつようがある。
Sữa cần được bảo quản ở nhiệt độ tương đối thấp.
金属きんぞく低温ていおんになるともろくなることがあります。
Kim loại có thể trở nên giòn khi nhiệt độ thấp.
コチコチに冷凍れいとうされたおにくあじそこなわずに解凍かいとうするには、低温ていおんでゆっくりが原則げんそくです。
Để rã đông thịt đông lạnh mà không làm mất hương vị, nguyên tắc là phải thực hiện ở nhiệt độ thấp và chậm.

Hán tự

Từ liên quan đến 低温

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 低温
  • Cách đọc: ていおん
  • Loại từ: danh từ (có thể bổ nghĩa: 低温のN)
  • Nghĩa ngắn gọn: nhiệt độ thấp
  • Lĩnh vực: vật lý, thực phẩm, y học, kỹ thuật
  • Trình độ gợi ý: N2 (từ thông dụng kỹ thuật-khoa học)

2. Ý nghĩa chính

低温 chỉ trạng thái ở nhiệt độ thấp so với chuẩn tham chiếu (thường là 常温—nhiệt độ phòng) hoặc so với yêu cầu vận hành. Xuất hiện trong các tổ hợp như 低温保存, 低温殺菌, 低温調理.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 低温 vs 常温: 低温 là thấp; 常温 là nhiệt độ phòng.
  • 低温 vs 高温: đối nghĩa; 高温 là nhiệt độ cao.
  • 低体温: hạ thân nhiệt (bối cảnh y học), khác với 低温 môi trường.
  • 低温やけど: bỏng do nhiệt độ thấp kéo dài; dễ chủ quan.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 低温でV (低温で保存する), 低温のN (低温の環境), 低温下で (dưới điều kiện thấp nhiệt).
  • Thực phẩm: 低温殺菌, 低温熟成, 低温調理.
  • Kỹ thuật: 低温動作, 低温特性, 低温試験.
  • Y học/an toàn: cảnh báo 低温やけど, 低体温症.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
高温 đối nghĩa nhiệt độ cao Cặp trái nghĩa trực tiếp
常温/室温 liên quan nhiệt độ phòng Mốc tham chiếu
低体温 liên quan hạ thân nhiệt Bối cảnh y học
低温殺菌 cụm cố định tiệt trùng ở nhiệt độ thấp Thực phẩm/sữa
低温調理 cụm cố định nấu ở nhiệt độ thấp Kỹ thuật ẩm thực
冷却 liên quan làm lạnh Quá trình đưa về 低温

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 低: thấp.
  • 温: ấm, nhiệt độ.
  • 低温 là danh từ ghép quy ước “thấp + nhiệt” → “nhiệt độ thấp”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kỹ thuật và ẩm thực, “độ chính xác nhiệt độ” quan trọng hơn từ “thấp” hay “cao”. Khi dịch, nếu có số liệu (ví dụ 60°C) hãy giữ nguyên con số để tránh mơ hồ. Lưu ý các rủi ro như 低温やけど và sự khác biệt giữa “bảo quản lạnh” (冷蔵) và “đông lạnh” (冷凍).

8. Câu ví dụ

  • 低温殺菌で風味を保つ。
    Bảo toàn hương vị bằng phương pháp tiệt trùng ở nhiệt độ thấp.
  • 低温調理は肉を柔らかくする。
    Nấu ở nhiệt độ thấp làm thịt mềm hơn.
  • この薬は低温で保存してください。
    Vui lòng bảo quản thuốc này ở nhiệt độ thấp.
  • 山では夜間低温に注意が必要だ。
    Trên núi ban đêm cần chú ý nhiệt độ thấp.
  • 冷蔵庫の故障で低温が保てない。
    Vì tủ lạnh hỏng nên không duy trì được nhiệt độ thấp.
  • 低温やけどは自覚しにくい。
    Bỏng do nhiệt độ thấp khó nhận biết.
  • 低温環境でも動作する設計だ。
    Thiết kế này hoạt động được cả trong môi trường nhiệt độ thấp.
  • 低温室に入るときは防寒具を着用すること。
    Khi vào phòng nhiệt độ thấp, hãy mặc đồ giữ ấm.
  • 実験は低温下で行われた。
    Thí nghiệm được tiến hành dưới điều kiện nhiệt độ thấp.
  • 常温と低温のデータを比較する。
    So sánh dữ liệu ở nhiệt độ phòng và nhiệt độ thấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 低温 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?