1. Thông tin cơ bản
- Từ: 低める
- Cách đọc: ひくめる
- Loại từ: động từ nhóm II (ichidan), tha động từ
- Nghĩa khái quát: làm thấp xuống, hạ thấp, giảm (mức/độ/giá trị).
- Phạm vi dùng: âm lượng, giọng nói, giá cả, kỳ vọng, rủi ro, nhiệt độ, tiêu chuẩn.
2. Ý nghĩa chính
低める diễn tả hành động chủ động điều chỉnh cho một mức độ nào đó trở nên thấp hơn: “hạ thấp tiêu chuẩn”, “giảm rủi ro”, “hạ âm lượng”. Gần nghĩa với 低くする.
3. Phân biệt
- 低める (tha động từ) vs 低まる (tự động từ): chủ động làm thấp xuống vs tự nó trở nên thấp.
- 低める vs 下げる: cả hai đều “giảm/hạ”, nhưng 低める thường dùng cho mức/độ mang tính thang đo (âm lượng, tiêu chuẩn, kỳ vọng), còn 下げる rất rộng, bao gồm cả hạ vật lý.
- 低い là tính từ; danh từ/định ngữ liên quan: 低め(ひくめ:ở mức thấp, hơi thấp).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N を低める(音量/声のトーン/目標/価格/温度/ハードル/期待/リスク など)
- Sắc thái: điều chỉnh có chủ đích, thường kèm lý do như tiết kiệm, an toàn, phù hợp bối cảnh.
- Văn viết và nói đều dùng được; trong kinh doanh/ kỹ thuật xuất hiện khá nhiều.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 低くする |
Đồng nghĩa |
làm thấp, hạ thấp |
Diễn đạt phổ thông, thay thế được nhiều chỗ. |
| 下げる |
Phân biệt |
hạ, giảm |
Rộng nghĩa; dùng cả với vật lý (hạ túi, cúi đầu). |
| 低まる |
Liên quan |
trở nên thấp |
Tự động từ cặp với 低める. |
| 高める |
Đối nghĩa |
nâng cao |
Trái nghĩa trực tiếp. |
| 抑える |
Gần nghĩa |
kiềm chế, nén |
Khi nhấn mạnh kiểm soát, không chỉ mức thấp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 低(てい/ひく・い): thấp.
- める: okurigana tạo động từ nhóm II mang nghĩa “làm cho ...”.
- Cấu tạo: 低(thấp)+ める(khiến cho)→ làm thấp đi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
低める thường thể hiện quyết định chiến lược: hạ rào cản để tăng số người tham gia, hạ kỳ vọng để quản trị rủi ro thất vọng. Khi viết báo cáo, dùng 水準を低める/基準を低める nghe trang trọng, tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 夜遅いのでテレビの音量を低める。
Vì đã khuya nên tôi hạ âm lượng tivi xuống.
- 面接では声のトーンを少し低めると落ち着いて聞こえる。
Trong phỏng vấn, hạ tông giọng một chút sẽ nghe trầm tĩnh hơn.
- 価格を期間限定で低めることにした。
Quyết định giảm giá trong thời gian có hạn.
- 期待値を低めることで顧客満足度を保つ。
Hạ kỳ vọng để giữ mức hài lòng của khách hàng.
- 塩分を低める食事に切り替える。
Chuyển sang chế độ ăn giảm muối.
- プロジェクトのリスクを低める対策を講じた。
Đã áp dụng biện pháp nhằm giảm rủi ro dự án.
- 室温を二度ほど低めると快適になる。
Hạ nhiệt độ phòng khoảng 2 độ sẽ dễ chịu hơn.
- ハードルを低めることで参加者が増えた。
Hạ rào cản nên số người tham gia tăng lên.
- 目標を少し低める代わりに達成率を上げる。
Đổi lại, hạ mục tiêu một chút để nâng tỷ lệ đạt.
- 背景音を低める設定にしてください。
Hãy đặt cấu hình để giảm âm nền.