低める [Đê]

ひくめる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

hạ xuống; bị hạ xuống

Hán tự

Từ liên quan đến 低める

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 低める
  • Cách đọc: ひくめる
  • Loại từ: động từ nhóm II (ichidan), tha động từ
  • Nghĩa khái quát: làm thấp xuống, hạ thấp, giảm (mức/độ/giá trị).
  • Phạm vi dùng: âm lượng, giọng nói, giá cả, kỳ vọng, rủi ro, nhiệt độ, tiêu chuẩn.

2. Ý nghĩa chính

低める diễn tả hành động chủ động điều chỉnh cho một mức độ nào đó trở nên thấp hơn: “hạ thấp tiêu chuẩn”, “giảm rủi ro”, “hạ âm lượng”. Gần nghĩa với 低くする.

3. Phân biệt

  • 低める (tha động từ) vs 低まる (tự động từ): chủ động làm thấp xuống vs tự nó trở nên thấp.
  • 低める vs 下げる: cả hai đều “giảm/hạ”, nhưng 低める thường dùng cho mức/độ mang tính thang đo (âm lượng, tiêu chuẩn, kỳ vọng), còn 下げる rất rộng, bao gồm cả hạ vật lý.
  • 低い là tính từ; danh từ/định ngữ liên quan: 低め(ひくめ:ở mức thấp, hơi thấp).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を低める(音量/声のトーン/目標/価格/温度/ハードル/期待/リスク など)
  • Sắc thái: điều chỉnh có chủ đích, thường kèm lý do như tiết kiệm, an toàn, phù hợp bối cảnh.
  • Văn viết và nói đều dùng được; trong kinh doanh/ kỹ thuật xuất hiện khá nhiều.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
低くする Đồng nghĩa làm thấp, hạ thấp Diễn đạt phổ thông, thay thế được nhiều chỗ.
下げる Phân biệt hạ, giảm Rộng nghĩa; dùng cả với vật lý (hạ túi, cúi đầu).
低まる Liên quan trở nên thấp Tự động từ cặp với 低める.
高める Đối nghĩa nâng cao Trái nghĩa trực tiếp.
抑える Gần nghĩa kiềm chế, nén Khi nhấn mạnh kiểm soát, không chỉ mức thấp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 低(てい/ひく・い): thấp.
  • める: okurigana tạo động từ nhóm II mang nghĩa “làm cho ...”.
  • Cấu tạo: 低(thấp)+ める(khiến cho)→ làm thấp đi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

低める thường thể hiện quyết định chiến lược: hạ rào cản để tăng số người tham gia, hạ kỳ vọng để quản trị rủi ro thất vọng. Khi viết báo cáo, dùng 水準を低める/基準を低める nghe trang trọng, tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 夜遅いのでテレビの音量を低める
    Vì đã khuya nên tôi hạ âm lượng tivi xuống.
  • 面接では声のトーンを少し低めると落ち着いて聞こえる。
    Trong phỏng vấn, hạ tông giọng một chút sẽ nghe trầm tĩnh hơn.
  • 価格を期間限定で低めることにした。
    Quyết định giảm giá trong thời gian có hạn.
  • 期待値を低めることで顧客満足度を保つ。
    Hạ kỳ vọng để giữ mức hài lòng của khách hàng.
  • 塩分を低める食事に切り替える。
    Chuyển sang chế độ ăn giảm muối.
  • プロジェクトのリスクを低める対策を講じた。
    Đã áp dụng biện pháp nhằm giảm rủi ro dự án.
  • 室温を二度ほど低めると快適になる。
    Hạ nhiệt độ phòng khoảng 2 độ sẽ dễ chịu hơn.
  • ハードルを低めることで参加者が増えた。
    Hạ rào cản nên số người tham gia tăng lên.
  • 目標を少し低める代わりに達成率を上げる。
    Đổi lại, hạ mục tiêu một chút để nâng tỷ lệ đạt.
  • 背景音を低める設定にしてください。
    Hãy đặt cấu hình để giảm âm nền.
💡 Giải thích chi tiết về từ 低める được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?