低める [Đê]
ひくめる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

hạ xuống; bị hạ xuống

Hán tự

Đê thấp hơn; ngắn; khiêm tốn

Từ liên quan đến 低める