位する [Vị]
くらいする

Động từ suru (bao gồm)Tự động từ

xếp hạng (như); chiếm (vị trí)

JP: この会社かいしゃ石油せきゆ業界ぎょうかいで2くらいしている。

VI: Công ty này đứng thứ hai trong ngành công nghiệp dầu mỏ.

Động từ suru (bao gồm)Tự động từ

nằm ở (trong); tọa lạc

Hán tự

Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài

Từ liên quan đến 位する