位する
[Vị]
くらいする
Động từ suru (bao gồm)Tự động từ
xếp hạng (như); chiếm (vị trí)
JP: この会社は石油業界で2位に位している。
VI: Công ty này đứng thứ hai trong ngành công nghiệp dầu mỏ.
Động từ suru (bao gồm)Tự động từ
nằm ở (trong); tọa lạc