伸び伸び
[Thân Thân]
のびのび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thoải mái; tự do
JP: 子どもはのびのび育つべきだ。
VI: Trẻ em nên được phát triển tự do.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
(phát triển) nhanh chóng