伯父貴 [Bá Phụ Quý]
おじき

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

chú (lớn tuổi hơn cha mẹ)

Hán tự

trưởng; bá tước; chú; Brazil
Phụ cha
Quý quý giá

Từ liên quan đến 伯父貴