会議場 [Hội Nghị Trường]
かいぎじょう

Danh từ chung

phòng hội nghị; nơi hội họp

JP: もっと会議かいぎじょうちか場所ばしょ部屋へやほうがよろしければ、ご連絡れんらくください。

VI: Nếu quý vị muốn phòng gần hội trường hơn, xin vui lòng liên hệ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

会議かいぎじょうない自社じしゃ製品せいひん展示てんじじょうもうけたいとおかんがえでしたら、早急そうきゅうにご連絡れんらくください。
Nếu quý vị muốn thiết lập gian hàng trưng bày sản phẩm của công ty mình tại hội nghị, xin vui lòng liên hệ ngay.

Hán tự

Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Nghị thảo luận
Trường địa điểm

Từ liên quan đến 会議場