会員 [Hội Viên]

かいいん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

thành viên; hội viên

JP: 会員かいいん5人ごにんった。

VI: Số hội viên đã giảm xuống còn 5 người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし会員かいいんでした。
Tôi đã là thành viên.
わたし会員かいいんではない。
Tôi không phải là thành viên.
トムは会員かいいんですか?
Tom là hội viên à?
メアリーは読書どくしょかい会員かいいんだ。
Mary là thành viên của câu lạc bộ đọc sách.
かれ友愛ゆうあいかい会員かいいんだ。
Anh ta là thành viên của hội anh em.
このかい会員かいいんですか。
Bạn là thành viên của hội này phải không?
トムは読書どくしょかい会員かいいんだ。
Tom là thành viên của câu lạc bộ đọc sách.
このかい会員かいいんおおい。
Hội này có nhiều thành viên.
メアリーは読書どくしょクラブの会員かいいんです。
Mary là thành viên của câu lạc bộ đọc sách.
会員かいいん全員ぜんいん出席しゅっせきした。
Tất cả các hội viên đều có mặt.

Hán tự

Từ liên quan đến 会員

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 会員
  • Cách đọc: かいいん (kaiin)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: thành viên, hội viên
  • Âm Hán Việt: HỘI VIÊN
  • Âm On: カイ・イン
  • Sử dụng: trong bối cảnh tổ chức, câu lạc bộ, thư viện, dịch vụ/website có đăng ký, chương trình thành viên của doanh nghiệp

2. Ý nghĩa chính

会員 chỉ người đã đăng ký hoặc thuộc về một tổ chức/đoàn thể/dịch vụ nào đó với tư cách thành viên chính thức, thường kèm quyền lợi (ưu đãi, truy cập, thông tin) và nghĩa vụ (tuân thủ quy định, đóng phí nếu có).

3. Phân biệt

  • 会員 vs メンバー: Cùng nghĩa “thành viên”, nhưng 会員 trang trọng, dùng cho tổ chức, dịch vụ có đăng ký; メンバー thiên về nhóm/đội mang tính thân mật, linh hoạt.
  • 会員 vs 参加者: 参加者 là “người tham gia” một sự kiện/hoạt động cụ thể (không nhất thiết thuộc tổ chức). 会員 là người thuộc về hệ thống/tổ chức với tư cách thành viên lâu dài hơn.
  • 会員 vs 社員/職員/店員: các từ này nói về “nhân viên” (người làm việc cho tổ chức). 会員 là “thành viên/khách hàng đăng ký”, không phải người làm việc.
  • 入会する (gia nhập) / 会員になる (trở thành hội viên): gần nghĩa; 入会する là hành động gia nhập, còn 会員になる là kết quả tư cách.
  • 退会する (rời hội) và 解約する (hủy hợp đồng): với dịch vụ trả phí, thường “退会” để chấm dứt tư cách hội viên, “解約” để hủy gói trả phí; nhiều nơi dùng song song.
  • 会員様: cách gọi kính trọng dành cho hội viên (dịch vụ/marketing).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp:
    • 会員になる/入会する: trở thành hội viên
    • 会員登録(する): đăng ký hội viên
    • 会員限定/会員向け: chỉ dành cho hội viên / dành cho hội viên
    • 会員特典/会員割引: ưu đãi/giảm giá cho hội viên
    • 会員数: số lượng hội viên
    • 会員証: thẻ hội viên
    • 有料会員/無料会員: hội viên trả phí / miễn phí
    • 正会員/準会員: hội viên chính thức / bán chính thức
    • 退会する: rời hội, hủy tư cách hội viên
    • 会員規約: điều khoản hội viên
  • Ngữ cảnh: trang web thương mại điện tử, phòng gym, thư viện, câu lạc bộ, hiệp hội nghề nghiệp, chương trình khách hàng thân thiết.
  • Sắc thái: tính chính thứcgắn với quy chế rõ ràng hơn so với メンバー.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừCách đọcLoạiNghĩa / ghi chú
メンバーめんばーdanh từThành viên (thân mật, linh hoạt)
参加者さんかしゃdanh từNgười tham gia sự kiện
会員制かいいんせいdanh từChế độ chỉ dành cho hội viên
会員登録かいいんとうろくdanh từ/するĐăng ký hội viên
会員証かいいんしょうdanh từThẻ hội viên
会費かいひdanh từHội phí
正会員せいかいいんdanh từHội viên chính thức
準会員じゅんかいいんdanh từHội viên bán chính thức
有料会員ゆうりょうかいいんdanh từHội viên trả phí
無料会員むりょうかいいんdanh từHội viên miễn phí
非会員ひかいいんdanh từKhông phải hội viên (đối nghĩa)
未登録者みとうろくしゃdanh từNgười chưa đăng ký (đối nghĩa theo ngữ cảnh)
社員しゃいんdanh từNhân viên công ty (khác nghĩa)
職員しょくいんdanh từCán bộ/nhân viên cơ quan (khác nghĩa)
部員ぶいんdanh từThành viên câu lạc bộ trong trường

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji cấu thành:
    • (カイ/あ・う): “gặp gỡ, hội họp”. Âm Hán Việt: HỘI.
    • (イン): “người thuộc về, thành viên, sĩ số”. Âm Hán Việt: VIÊN.
  • Ý niệm ghép: “người thuộc về một cuộc họp/tập hợp” → thành viên/hội viên.
  • Mẫu tạo từ: [tên tổ chức/dịch vụ] + 会員 (例: 図書館の会員, クラブ会員, サイト会員).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống và kinh doanh ở Nhật, “会員” gắn với hệ sinh thái dịch vụ: bạn “入会する” để có tư cách, “会員規約” quy định quyền và nghĩa vụ, và tùy mô hình có “無料会員” nhằm thu hút người dùng và “有料会員” để cung cấp đặc quyền sâu hơn. Khi giao tiếp với khách hàng, doanh nghiệp thường dùng “会員様” để thể hiện kính trọng. Cần lưu ý phân biệt “退会する” (rời hội) với “解約する” (hủy gói trả phí); nhiều dịch vụ yêu cầu thực hiện cả hai bước nếu muốn chấm dứt hoàn toàn.

8. Câu ví dụ

  • 当店の会員になると、送料が無料になります。
    Nếu trở thành hội viên của cửa hàng chúng tôi, phí vận chuyển sẽ miễn phí.
  • ただいま新規会員を募集しています。
    Hiện chúng tôi đang tuyển hội viên mới.
  • 会員登録は無料ですが、有料会員プランもあります。
    Đăng ký hội viên miễn phí, nhưng cũng có gói hội viên trả phí.
  • 会員限定のセールは今週末だけです。
    Đợt giảm giá chỉ dành cho hội viên chỉ diễn ra cuối tuần này.
  • 退会をご希望の方は、マイページから手続きしてください。
    Nếu muốn rời hội, vui lòng thực hiện thủ tục từ trang cá nhân.
  • 図書館の会員証を忘れて、本を借りられませんでした。
    Vì quên thẻ hội viên thư viện nên tôi không thể mượn sách.
  • 当クラブの正会員は年会費を納めます。
    Hội viên chính thức của câu lạc bộ nộp hội phí hằng năm.
  • 参加者は50名ですが、会員は30名です。
    Người tham dự là 50 người, trong đó hội viên là 30 người.
  • 会員数が10万人を超えました。
    Số hội viên đã vượt 100 nghìn.
  • ジムに入会すると、その日から会員として施設を利用できます。
    Khi gia nhập phòng gym, từ ngày đó bạn có thể sử dụng cơ sở vật chất với tư cách hội viên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 会員 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?